Có 2 kết quả:
倒轉 dào zhuǎn ㄉㄠˋ ㄓㄨㄢˇ • 倒转 dào zhuǎn ㄉㄠˋ ㄓㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make an about-turn
(2) to reverse one's direction, policy, sequence etc
(3) to turn things on their head
(2) to reverse one's direction, policy, sequence etc
(3) to turn things on their head
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make an about-turn
(2) to reverse one's direction, policy, sequence etc
(3) to turn things on their head
(2) to reverse one's direction, policy, sequence etc
(3) to turn things on their head
Bình luận 0